Phiên âm : kāi shuàn.
Hán Việt : khai 涮.
Thuần Việt : trêu đùa; nói đùa; chọc; đùa cợt; đùa bỡn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trêu đùa; nói đùa; chọc; đùa cợt; đùa bỡn戏弄(人);开玩笑