Phiên âm : kāi pào.
Hán Việt : khai pháo.
Thuần Việt : nã pháo; nổ súng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nã pháo; nổ súng发射炮弹xiàng díjūn zhèndì kāipào.nã pháo vào trận địa bên địch.chỉ trích; phê bình; phê phán; giã; giã cho một trận; phê bình nghiêm khắc比喻提出严厉的批评