Phiên âm : kāi bàn.
Hán Việt : khai bạn.
Thuần Việt : xây dựng; mở; thiết lập; khởi đầu; khai trương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xây dựng; mở; thiết lập; khởi đầu; khai trương建立(工厂, 学校,商店, 医院等)