VN520


              

开办

Phiên âm : kāi bàn.

Hán Việt : khai bạn.

Thuần Việt : xây dựng; mở; thiết lập; khởi đầu; khai trương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xây dựng; mở; thiết lập; khởi đầu; khai trương
建立(工厂, 学校,商店, 医院等)


Xem tất cả...