Phiên âm : kāi shè.
Hán Việt : khai thiết.
Thuần Việt : mở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở (cửa hàng, nhà máy)设立 (店铺,作坊,工厂等)设置 (课程)开设公共关系课.kāishè gōnggòngguānxì kè.mở lớp dạy môn quan hệ ở nơi công cộng.