VN520


              

开动

Phiên âm : kāi dòng.

Hán Việt : khai động.

Thuần Việt : chuyển động; chạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chuyển động; chạy
(车辆)开行
(机器)运转
开动机车.
kāidòng jīchē.
mở máy.
开动脑筋.
kāidòngnǎojīn.
động não
轰隆隆机器开动了.
hōnglónglóng jīqì kāidòng le.
tiếng máy khởi động ầm ầm.
tiến bước; tiến về phía trước


Xem tất cả...