Phiên âm : kāi yè.
Hán Việt : khai nghiệp.
Thuần Việt : mở; gầy dựng; thành lập .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mở; gầy dựng; thành lập (các hoạt động kinh doanh, sản xuất, dịch vụ)商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动