VN520


              

开业

Phiên âm : kāi yè.

Hán Việt : khai nghiệp.

Thuần Việt : mở; gầy dựng; thành lập .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mở; gầy dựng; thành lập (các hoạt động kinh doanh, sản xuất, dịch vụ)
商店, 企业, 私人或律师诊所等进行业务活动


Xem tất cả...