Phiên âm : kāi guāng.
Hán Việt : khai quang.
Thuần Việt : khai quang; lễ mở vải phủ tượng Phật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai quang; lễ mở vải phủ tượng Phật神佛的偶像雕塑完成后,选择吉日,举行仪式,揭去蒙在脸上的红绸,开始供奉借指人理发,剃头或 刮脸