VN520


              

并迭

Phiên âm : bìng dié.

Hán Việt : tịnh điệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

收拾整理。《喻世明言.卷八.吳保安棄家贖友》:「家中又無積蓄, 捱到十年之外, 衣單食缺, 萬難存濟, 只得并迭幾件破家火, 變賣盤纏, 領了十一歲的孩兒, 親自問路, 欲往姚州, 尋取丈夫吳保安。」


Xem tất cả...