Phiên âm : bìng dié.
Hán Việt : tịnh điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
收拾整理。《喻世明言.卷八.吳保安棄家贖友》:「家中又無積蓄, 捱到十年之外, 衣單食缺, 萬難存濟, 只得并迭幾件破家火, 變賣盤纏, 領了十一歲的孩兒, 親自問路, 欲往姚州, 尋取丈夫吳保安。」