VN520


              

并排

Phiên âm : bìng pái.

Hán Việt : tịnh bài.

Thuần Việt : song song; dàn hàng; sóng đôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

song song; dàn hàng; sóng đôi
排列在一条线上,不分前后
sān gèrén bìngpái de zǒu guòlái.
ba người dàn hàng đi qua


Xem tất cả...