Phiên âm : bìng qū.
Hán Việt : tịnh khu.
Thuần Việt : ngang nhau; song song; cùng nhau tiến bước; sát cá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang nhau; song song; cùng nhau tiến bước; sát cánh tiến lên两马并进,比喻齐头并进