VN520


              

并肩

Phiên âm : bìng jiān.

Hán Việt : tịnh kiên.

Thuần Việt : kề vai; sánh vai; sánh bước.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kề vai; sánh vai; sánh bước
肩挨着肩
tāmen shùnzhe hétān bìngjiān zǒu qù
họ sánh bước bên bờ sông
kề vai sát cánh; cùng nỗ lực; chung sức; hợp lực
比喻行动一致,共同努力
并肩作战
bìngjiānzuòzhàn
kề vai sát cánh chiến đấu


Xem tất cả...