Phiên âm : bìng chǎn.
Hán Việt : tịnh sản.
Thuần Việt : sát nhập; gia nhập; liên kết; hợp nhất .
sát nhập; gia nhập; liên kết; hợp nhất (do quản lý tồi hoặc những nguyên nhân khác mà gia nhập vào những công ty xí nghiệp khác để kinh doanh, sản xuất)
因管理不善等原因并入其它企业生产经营