VN520


              

并蒂莲

Phiên âm : bìng dì lián.

Hán Việt : tịnh đế liên.

Thuần Việt : tình vợ chồng mặn nồng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tình vợ chồng mặn nồng (như hai đoá sen mọc cùng một gốc)
并排地长在同一个茎上的两朵莲花,文学作品中常用来比喻恩爱的夫妻


Xem tất cả...