Phiên âm : bīng bāng.
Hán Việt : tịnh bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容擊物發出的聲音。《宋元戲文輯佚.王祥臥冰》:「論造作工夫我們最高。使斧頭, 并邦響得又好, 造屋一日便了。」