Phiên âm : bìng liè.
Hán Việt : tịnh liệt.
Thuần Việt : đặt song song; ngang hàng; đồng đẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đặt song song; ngang hàng; đồng đẳng并排平列,不分主次zhèshì bìngliè de liǎnggè fēnjùđây là hai phân câu đồng đẳng