Phiên âm : bìng jiān zuò zhàn.
Hán Việt : tịnh kiên tác chiến.
Thuần Việt : kề vai chiến đấu; sát cánh chiến đấu; hợp lực tác .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kề vai chiến đấu; sát cánh chiến đấu; hợp lực tác chiến密切配合,一起打仗比喻团结合作,共同完成某项任务