Phiên âm : bìng lǒng.
Hán Việt : tịnh long.
Thuần Việt : khép lại; hợp lại; sát vào nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khép lại; hợp lại; sát vào nhau合并靠拢wǔzhǐ bìnglǒngnăm ngón tay khép lại