Phiên âm : bìng hé.
Hán Việt : tịnh hợp.
Thuần Việt : kết hợp; phối hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kết hợp; phối hợp使两种物质用物理上的或化学上的方法联结成一体合而为一;联合;连在一起两家公司并合.liǎngjiā gōngsī bìnghé.hợp nhất hai công ty