VN520


              

并合

Phiên âm : bìng hé.

Hán Việt : tịnh hợp.

Thuần Việt : kết hợp; phối hợp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết hợp; phối hợp
使两种物质用物理上的或化学上的方法联结成一体
合而为一;联合;连在一起
两家公司并合.
liǎngjiā gōngsī bìnghé.
hợp nhất hai công ty


Xem tất cả...