VN520


              

幫門戶

Phiên âm : bāng mén hù.

Hán Việt : bang môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

支撐門戶。含有撐腰的意思。《儒林外史》第一八回:「全虧結交了我們, 相與起來, 替他幫門戶, 纔熱鬧起來, 沒有人敢欺他。」


Xem tất cả...