Phiên âm : bāng mén hù.
Hán Việt : bang môn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
支撐門戶。含有撐腰的意思。《儒林外史》第一八回:「全虧結交了我們, 相與起來, 替他幫門戶, 纔熱鬧起來, 沒有人敢欺他。」