VN520


              

幫帖

Phiên âm : bāng tiě.

Hán Việt : bang thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代行政機關核准船隊執行公務或營業的通行證。其功用與性質類似現今的營業執照。《六部成語註解.戶部》:「幫帖:一幫船隻所領之官票也。」


Xem tất cả...