Phiên âm : bāng tiě.
Hán Việt : bang thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代行政機關核准船隊執行公務或營業的通行證。其功用與性質類似現今的營業執照。《六部成語註解.戶部》:「幫帖:一幫船隻所領之官票也。」