Phiên âm : bāng huǒ.
Hán Việt : bang hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指犯罪小集團。如:「這個竊盜糧食的幫伙, 主要案犯已被依法逮捕。」