Phiên âm : bāng gǒu chī shí.
Hán Việt : bang cẩu cật thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫助惡人做壞事。比喻助紂為虐。如:「他竟然幫狗吃食, 欺壓同胞。」也作「幫虎吃食」。