VN520


              

幫嘴

Phiên âm : bāng zuǐ.

Hán Việt : bang chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

替人辯白、幫人說話。如:「只要你在旁邊幫嘴, 一定能說服他參加這次旅遊。」


Xem tất cả...