Phiên âm : bāng hǔ chī shí.
Hán Việt : bang hổ cật thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫助惡人做壞事。比喻助紂為虐。《醒世姻緣傳》第九四回:「先著了幾個賴皮幫虎吃食的生員, 在文廟行香的時節, 出力講了一講。」也作「幫狗吃食」。