Phiên âm : bāng xiōng.
Hán Việt : bang hung .
Thuần Việt : đồng loã; tiếp tay làm bậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. đồng loã; tiếp tay làm bậy. 幫助行兇或作惡.