VN520


              

幫兇

Phiên âm : bāng xiōng.

Hán Việt : bang hung .

Thuần Việt : đồng loã; tiếp tay làm bậy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đồng loã; tiếp tay làm bậy. 幫助行兇或作惡.


Xem tất cả...