Phiên âm : bāng luàn.
Hán Việt : bang loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
幫忙不得法, 反而增加麻煩、忙亂。如:「你還是走吧!不要在這兒幫亂。」