VN520


              

幫寸

Phiên âm : bāng cùn.

Hán Việt : bang thốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

幫助、贊助。《西遊記》第三八回:「這個買賣, 我也去得, 果是曉得實實的幫寸。」也作「幫襯」。


Xem tất cả...