Phiên âm : bāng gōng.
Hán Việt : bang công .
Thuần Việt : làm giúp; vần công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. làm giúp; vần công (việc nhà nông). 幫助干活兒(多指農業方面)