Phiên âm : bāng huì.
Hán Việt : bang hội.
Thuần Việt : bang hội; hội kín .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bang hội; hội kín (cách gọi những tổ chức bí mật trong dân gian, như Thanh Bang, Hồng Bang, Kha Lão hội v.v...thời trước).舊社會民間秘密組織, (如青幫, 洪幫, 哥老會等)的總稱.