VN520


              

幫夥

Phiên âm : bāng huǒ.

Hán Việt : bang khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

店鋪中的助手。如:「他趁晚上空閒的時間, 到小吃店做幫夥。」


Xem tất cả...