Phiên âm : bāng huǒ.
Hán Việt : bang khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
店鋪中的助手。如:「他趁晚上空閒的時間, 到小吃店做幫夥。」