VN520


              

展腳舒腰

Phiên âm : zhǎn jiǎo shū yāo.

Hán Việt : triển cước thư yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伸腳屈腰以行禮下拜。元.關漢卿《五侯宴》第五折:「大踏步一夥上前來, 低著頭展腳舒腰拜。」元.睢景臣〈哨遍.社長排門告示套〉:「那大漢覷得人如無物, 眾鄉老展腳舒腰拜。」


Xem tất cả...