Phiên âm : zhǎn dú.
Hán Việt : triển độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打開來閱讀。《聊齋志異.卷七.宦娘》:「躬詣其齋, 見詞便取展讀。」