Phiên âm : zhǎn zhuǎ.
Hán Việt : triển trảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
伸展手腳。比喻耍手段。《醒世姻緣傳》第二回:「他要做文王, 你就施禮樂;他要做桀紂, 你就動干戈, 他高大爺先不敢在你手裡展爪。」