Phiên âm : zhǎn chún yuán yīn.
Hán Việt : triển thần nguyên âm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語音學上指發元音時, 兩脣向旁舒展而成扁平或保持自然狀態者。