Phiên âm : zhǎn jì.
Hán Việt : triển kĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發揮技能。唐.柳宗元〈唐故萬年令裴府君墓碣〉:「鳩工展伎, 爰備聲律。」