VN520


              

展伎

Phiên âm : zhǎn jì.

Hán Việt : triển kĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發揮技能。唐.柳宗元〈唐故萬年令裴府君墓碣〉:「鳩工展伎, 爰備聲律。」


Xem tất cả...