VN520


              

展拜

Phiên âm : zhǎn bài.

Hán Việt : triển bái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

行跪拜之禮。宋.孟元老《東京夢華錄.卷六.元旦朝會》:「夏國使副, 皆金冠、短小樣製服、緋窄袍、金蹀躞、吊敦背, 叉手展拜。」《紅樓夢》第六九回:「二姐忙行了大禮, 展拜起來。」


Xem tất cả...