Phiên âm : zhǎn yang.
Hán Việt : triển dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.氣度豁達。《紅樓夢》第六七回:「真是大戶人家的姑娘, 又展樣, 又大方。」2.形式大方的物品。