VN520


              

展樣

Phiên âm : zhǎn yang.

Hán Việt : triển dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.氣度豁達。《紅樓夢》第六七回:「真是大戶人家的姑娘, 又展樣, 又大方。」2.形式大方的物品。


Xem tất cả...