VN520


              

展汙

Phiên âm : zhǎn wū.

Hán Việt : triển ô.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沾汙。元.關漢卿《魯齋郎》第三折:「你待展汙俺婚姻簿, 我可便負你有何辜!」明.湯顯祖《牡丹亭》第十齣:「呀, 淫邪展汙了花臺殿。」


Xem tất cả...