Phiên âm : zhǎn lǎn.
Hán Việt : triển lãm.
Thuần Việt : triển lãm; trưng bày.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
triển lãm; trưng bày陈列出来供人观看zhǎnlǎnguǎnphòng triển lãm; nhà triển lãm