VN520


              

展放

Phiên âm : zhǎn fàng.

Hán Việt : triển phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舒展開放。元.關漢卿《救風塵》第二折:「你收拾了心上憂, 你展放了眉間皺。」元.劉唐卿《降桑椹》第三折:「我可便言墐馳, 耽辛苦, 滿腹愁何曾展放。」


Xem tất cả...