Phiên âm : zhǎn zhēng.
Hán Việt : triển tránh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.掙扎、脫開束縛。《西遊記》第七回:「天災苦困遭磨折, 人事淒涼喜命長。若得英雄重展掙, 他年奉佛上西方。」2.誣賴。《西遊記》第九七回:「寇梁遞得失狀, 坐名告你, 你還敢展掙。」