VN520


              

展眼

Phiên âm : zhǎn yǎn.

Hán Việt : triển nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.眨眼。形容時間過得很快。《紅樓夢》第七六回:「我們倒茶給姑娘吃的, 展眼回頭, 就連姑娘也沒了。」《彭公案》第一一八回:「走在道路之上, 三個人各施陸地飛騰之法, 展眼來到保安。」2.放眼。如:「這一片草原的視野很好, 展眼望去, 碧空如洗。」


Xem tất cả...