Phiên âm : zhǎn zhuǎn fǎn cè.
Hán Việt : triển chuyển phản trắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容因心事重重而翻來覆去, 或有所思念而不得安眠。《三國志.卷六○.吳書.周魴傳》:「每獨矯首西顧, 未嘗不寤寐勞歎, 展轉反側也。」也作「輾轉反側」、「轉輾反側」。義參「輾轉反側」。見「輾轉反側」條。