VN520


              

展顯

Phiên âm : zhǎn xiǎn.

Hán Việt : triển hiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

展示顯露。例他在這次活動中充分展顯了領導的才華。
展示顯露。如:「他在這次活動中充分展顯了領導的才華。」


Xem tất cả...