Phiên âm : zhǎn lǎn pǐn.
Hán Việt : triển lãm phẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳列供人觀賞的物品。例透過古文物館的展覽品, 我們對古人的生活狀況將有更深入的了解。陳列供人觀賞的物品。