VN520


              

展覽品

Phiên âm : zhǎn lǎn pǐn.

Hán Việt : triển lãm phẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳列供人觀賞的物品。例透過古文物館的展覽品, 我們對古人的生活狀況將有更深入的了解。
陳列供人觀賞的物品。


Xem tất cả...