Phiên âm : jiù xù.
Hán Việt : tựu tự.
Thuần Việt : sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; có nề .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sắp xếp xong; sắp xếp ổn thoả; an bài xong; có nề nếp; đâu vào đó; bố trí ổn thoả事情安排妥当dàzhì jìuxù.đại khái đã sắp xếp ổn thoả.