VN520


              

就禮

Phiên âm : jiù lǐ.

Hán Việt : tựu lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉行婚禮。唐.李朝威《柳毅傳》:「毅乃卜日就禮。既而男女二姓, 俱為豪族, 法用禮物, 盡其豐盛。」


Xem tất cả...