Phiên âm : jiù lǐ.
Hán Việt : tựu lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉行婚禮。唐.李朝威《柳毅傳》:「毅乃卜日就禮。既而男女二姓, 俱為豪族, 法用禮物, 盡其豐盛。」