Phiên âm : jiù zhí.
Hán Việt : tựu chức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 就任, 上任, 到差, .
Trái nghĩa : 離職, 辭職, 離任, .
正式上任。例今天是他的就職報到日。正式上任。《漢書.卷八三.朱博傳》:「故事, 二千石新到, 輒遣吏存問致意, 乃敢起就職。」《文選.李密.陳情表》:「臣具以表聞, 辭不就職。」
nhậm chức; nhận chức。正式到任(多指較高的職位)。