Phiên âm : jiù shǒu.
Hán Việt : tựu thủ.
Thuần Việt : tiện tay; nhân tiện; tiện thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiện tay; nhân tiện; tiện thể(就手儿)顺手chūqù jìu shǒuér bǎmén dàishàng.đi ra tiện tay khép cửa.