VN520


              

就手

Phiên âm : jiù shǒu.

Hán Việt : tựu thủ.

Thuần Việt : tiện tay; nhân tiện; tiện thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiện tay; nhân tiện; tiện thể
(就手儿)顺手
chūqù jìu shǒuér bǎmén dàishàng.
đi ra tiện tay khép cửa.


Xem tất cả...