Phiên âm : jiù zuò.
Hán Việt : tựu tọa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
入坐。唐.韓愈〈石鼎聯句序〉:「道士寂然若無聞也, 累問不應, 二子不自得, 即退就座。」也作「就坐」。