VN520


              

就座

Phiên âm : jiù zuò.

Hán Việt : tựu tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

入坐。唐.韓愈〈石鼎聯句序〉:「道士寂然若無聞也, 累問不應, 二子不自得, 即退就座。」也作「就坐」。


Xem tất cả...